Core Switch Cisco C9410R
Khung khe cắm Cisco Catalyst C9410R Series 10 slot là bộ chuyển mạch switch C9410 Series là của Cisco nền tảng truy cập chuyển mạch doanh nghiệp mô-đun hàng đầu được xây dựng cho bảo mật, IoT và đám mây. Nền tảng cung cấp khả năng bảo vệ đầu tư vô song với kiến trúc khung có khả năng hỗ trợ băng thông hệ thống lên đến 9Tbps và phân phối điện năng chưa từng có cho IEEE 802.3BT mật độ cao (60W PoE).
Product | Description | Giá List Price (USD) |
C9410R | Cisco Catalyst 9400 Series 10 slot chassis | $8,188.56 |
C9410R-96U-BNDL-A | Catalyst 9400 Series 10 slot,Sup, 2xC9400-LC-48U, DNA-A LIC | $30,506.40 |
C9410R-96U-BNDL-E | Catalyst 9400 Series 10 slot,Sup, 2xC9400-LC-48U, DNA-E LIC | $30,506.40 |
C9410R= | Cisco Catalyst 9400 Series 10 slot chassis | $9,004.56 |
Đặc điểm kỹ thuật của Cisco Catalyst C9410R | |
Tổng số vị trí | 10 |
Khe cắm line card | 8 |
Khe slot cạc giám sát | 2 |
Số khe cạc điều khiển giám sát chuyên dụng | 5 và 6 |
Dự phòng cạc giám sát | Yes |
Công cụ giám sát được hỗ trợ | C9400-SUP-1, |
C9400-SUP-1XL, C9400-SUP-1XL-Y | |
PoE tối đa trên mỗi vị trí | 2880W |
Khả năng mở rộng băng thông tối đa trên mỗi khe cắm thẻ dòng | Lên đến 480 Gbps trên tất cả các vị trí |
Số lượng khay cung cấp nguồn | 8 |
Nguồn điện đầu vào AC | Yes |
PoE tích hợp | Yes |
Nguồn điện được hỗ trợ | 3200W AC, 2100W AC |
Số lượng khay quạt | 1 |
Vị trí của giá treo 19 inch | Trước mặt |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | 22,61 x 17,30 x 16,30 inch (57,43 x 43,97 x 31,70cm) |
Đơn vị Rack (RU) | 13 RU |
Trọng lượng khung (với khay quạt) | 65,0 lb (29,48 kg) |
Gắn | 19 inch. tương thích với giá đỡ (bao gồm giá đỡ 19 inch và phần cứng dẫn hướng cáp) |
Tuân thủ quy định | 22,61 x 17,30 x 16,30 inch (57,43 x 43,97 x 31,70cm) |
Sự an toàn | UL 60950-1 |
CAN / CSA-C222.2 Số 60950-1 | |
EN 60950-1 | |
IEC 60950-1 | |
AS / NZS 60950.1 | |
IEEE 802.3 | |
EMC | 47 CFR Phần 15 |
CISPR22 loại A | |
KN 32 Lớp A | |
EN 300 386 V1.6.1 | |
EN 55022 loại A | |
EN 55032 loại A | |
CISPR 32 Loại A | |
EN61000-3-2 | |
EN61000-3-3 | |
ICES-003 Lớp A | |
TCVN 7189 Loại A | |
V-3 loại A | |
CNS13438 Lớp A | |
CISPR24 | |
EN 300 386 | |
EN55024 | |
TCVN 7317 | |
KN35 | |
Tiêu chuẩn công nghiệp EMC, an toàn và môi trường | NEBS: Nhiệt độ hoạt động: -5 đến 55C |
Độ ẩm tương đối: 10-93% | |
Độ cao hoạt động: lên đến 1829 m (6000 ft) ở 55C | |
Các yêu cầu ETSI 300-019 được đề cập trong GR-63-CORE với một số sai lệch. | |
SR-3580 NEBS cấp 3 (GR-63-CORE, cho vấn đề hiện tại, GR-1089-CORE, cho vấn đề hiện tại) | |
ETS 300 019-2-1, Bộ nhớ loại 1.2 | |
ETS 300 019-2-2, Vận chuyển loại 2.3 | |
ETS 300 019-2-3, Văn phòng phẩm cấp 3.2 | |
EN50121-4 | |
EN 300 386 | |
Tuân thủ ROHS | ROHS5 |
Bạn cũng có thể quan tâm đến các Core switch khác: N9K-C93180YC-FX : N9K-C92160YC-X ; N9K-C93180YC-EX ;
Hay bạn có thể cần: C9500-16X-E ; C9500-16X-A ; C9500-24Y4C-A ; C9500-24Y4C-A ; C9500-32C-E ; C9500-32C-A
Mua bán bạn hãy liên hệ trực tiếp hoặc gửi email để được báo giá chính xác, tốt nhất tại thời điểm mua sản phẩm Core Switch Cisco 9400 : C9404R-E | C9404R-A | C9407R-E | C9407R-A | C9410R-E | C9410R-A | C94606R
Mã ID | Mô tả | Minimum Software Requirement |
C9400-LC-48U | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port UPOE 10/100/1000 (RJ-45) | Cisco IOS XE Software Release 16.6.1 |
C9400-LC-48T | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 10/100/1000 (RJ-45) | Cisco IOS XE Software Release 16.6.1 |
C9400-LC-48UX | Cisco Catalyst 9400 Series 48Port UPOE w/ 24p mGig 24p RJ-45 | Cisco IOS XE Software Release 16.6.2 |
C9400-LC-24XS | Cisco Catalyst 9400 Series 24-Port 10 Gigabit Ethernet (SFP+) | Cisco IOS XE Software Release 16.6.2 |
C9400-LC-48P | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port POE+ 10/100/1000 (RJ-45) | Cisco IOS XE Software Release 16.8.1 |
C9400-LC-24S | Cisco Catalyst 9400 Series 24-Port Gigabit Ethernet(SFP) | Cisco IOS XE Software Release 16.8.1 |
C9400-LC-48S | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port Gigabit Ethernet(SFP) | Cisco IOS XE Software Release 16.8.1 |
C9400-LC-48H | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port UPOE+ 10/100/1000 (RJ-45) | Cisco IOS XE Software Release 16.12.1 |
C9400-LC-48HN | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 5G multiGigabit w/ full 90W UPOE+ | Cisco IOS XE Software Release 17.5 |
C9400-LC-48HX | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 10G multiGigabit w/ full 90W UPOE+ | Cisco IOS XE Software Release 17.8.1 |
C9400-LC-48XS | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 10 Gigabit (SFP+) | Cisco IOS XE Software Release 17.8 |
C9400-LC-48H-UL; C9400-SSD-240GB ; C9400-SSD-480GB ; C9400-SSD-960GB
Khả năng hỗ trợ cổng cho Cisco Catalyst 9400 Series Switching Modules
Mã ID | Cisco Catalyst C9404R | Cisco Catalyst C9407R | Cisco Catalyst C9410R |
10/100/1000BASE-T Gigabit (RJ‑45) ports | 96 | 240 | 384 |
10/100/1000BASE-T Gigabit (RJ-45) with POE+ ports | 96 | 240 | 384 |
10/100/1000BASE-T Gigabit (RJ-45) with UPOE ports | 96 | 240 | 384 |
802.3 BT Type 4 (90W) Ports | 96 | 240 | 3841 |
5G Multigigabit Ethernet ports | 96 | 240 | 384 |
10G Multigigabit Ethernet ports | 96 | 240 | 384 |
1 Gigabit Ethernet ports (SFP) | 96 | 240 | 384 |
10 Gigabit Ethernet ports (SFP+) | 96 | 240 | 384 |
Sản phẩm C9410R được phân phối chính hãng bởi
[NETSYSTEM CO.,LTD] – NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CISCO UY TÍN
[HN] Số 23 Ngõ 477 Phố Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình,TP. Hà Nội.
[Miền bắc] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 0914769119
[Hotline] 091549.5885
[SG] LL1E Đường Tam Đảo, Cư Xá Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
[Miền nam] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 0914025885
[Hotline] 091649.8448
[Tel] +84-24-37714417
[Fax] +84-24-37711222
[Skype] netsystemvn
[Email] contact@netsystem.vn