Switch cổng nối mạng Cisco CBS110-8PP-D-EU | CBS110-8PP-D | CBS110-8PP-D-xx | CBS110 Unmanaged 8-port GE, Partial PoE, Desktop, Ext PS
Thiết bị chuyển mạch Cisco Business 110 Series mang lại hiệu suất mà bạn cần để chạy các ứng dụng kinh doanh của mình, bao gồm các ứng dụng đám mây và dịch vụ video sử dụng nhiều băng thông, đồng thời tránh mạng chậm và ì ạch. Chúng hỗ trợ tốc độ Gigabit Ethernet, mở ra một cấp độ dung lượng và hiệu suất mới trong mạng doanh nghiệp của bạn và cho phép bạn truyền các tệp lớn chỉ trong vài giây.
Thiết bị chuyển mạch Cisco Business 110 Series được thiết kế để giúp tiết kiệm năng lượng bằng cách tối ưu hóa việc sử dụng điện năng mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, giúp bảo vệ môi trường của chúng ta và giảm chi phí năng lượng của bạn. Ngoài ra, chúng hỗ trợ tiêu chuẩn Ethernet hiệu quả năng lượng (IEEE 802.3az), giúp giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách theo dõi lượng lưu lượng truy cập trên một liên kết đang hoạt động và đưa liên kết vào trạng thái ngủ trong thời gian yên tĩnh.
CBS110-8T-D-EU ; CBS110-8PP-D-EU ; CBS110-16T-EU ; CBS110-16PP-EU ; CBS110-24PP-EU ; CBS110-24T-EU ; CBS220-24T-4G-EU

Mô tả | Cisco CBS110-8PP-D Unmanaged Gigabit Switch 8 10/100/1000 ports (4 support PoE with 32W power budget) |
Capacity in millions of packets per second (mpps) (64-byte packets) | 11.9 mpps |
Switching capacity in gigabits per second (Gbps) | 16 Gbps |
Head-of-line (HOL) blocking | HOL blocking prevention |
MAC table | 2K addresses for CBS110-5T-D8K addresses for all other models |
Jumbo frame | 9216 bytes |
Quality of Service (QoS) | 802.1p priority based, 4 hardware queues, priority queuing and Weighted Round-Robin (WRR) |
Loop detection | Helps discover loops in the network to avoid broadcast storms |
Cable diagnostics | Quickly identify and troubleshoot network cable faults and/or shorts |
Media-dependent interface | Automatic Media Dependent Interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X) |
Standards | IEEE 802.3 10BASE-T Ethernet, IEEE 802.3u 100BASE-TX Fast Ethernet, IEEE 802.3ab 1000BASE-T Gigabit Ethernet, IEEE 802.3z Gigabit Ethernet, IEEE 802.3x Flow Control, 802.1p priority, Energy Efficient Ethernet, 802.3af, Power over Ethernet |
RJ-45 ports | 8 Port Gigabit Ethernet |
Combo ports (RJ-45 + Small Form-factor Pluggable [SFP]) | – |
Power over Ethernet (PoE) 802.3af | |
Power dedicated to PoE | 32W |
Number of ports that support PoE | – |
LEDs | Power, link/activity (cable diagnostics, loop detection), Gigabit, * PoE, * Max PoE,. |
*if present | |
Cabling type | Category 5e or better |
Mounting options | Desktop, wall-mount or rack mount |
Physical security lock | Kensington lock slot |
Flash | 16 MB for CBS110-16T, CBS110-16PP |
8 MB for CBS110-24T, CBS110-24PP | |
CPU | 400 MHz ARM for CBS110-16T, CBS110-16PP, CBS110-24T, CBS110-24PP |
CPU memory | 128 MB for CBS110-16T, CBS110-16PP |
64 MB for CBS110-24T, CBS110-24PP | |
Packet buffer | 2 Mbit |
Unit dimensions (W x D x H) | 160 x 104 x 30 mm (6.30 x 4.07 x 1.18 in) |
Unit weight | 0.43 kg (0.94 lb) |
Green (power efficiency) | Supports IEEE 802.3az on all copper Gigabit Ethernet ports |
Compliance/certifications | UL (UL 60950), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A, FCC Class B**select models |
Operating temperature | 32° to 104°F (0° to 40°C) |
Storage temperature | –4° to 158°F (–20° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 5% to 90%, relative, noncondensing |
Phụ kiện options module quang 1Gb và 10Gb
Mã nổi bật: MGBSX1 | MGBLH1 | MGBLX1 | SFP-10G-ER | SFP-10G-ER-S | SFP-10G-ZR-S | SFP-10G-ZR | SFP-10G-BX40U-I | SFP-10G-BX40D-I | SFP-10G-T-X | SFP-10G-SR | SFP-10G-SR-S | SFP-10G-LR-S | SFP-10G-LR
SKU mã | Chọn theo cáp quang | Speed tốc độ | Maximum Distance khoảng cách |
MFEFX1 | Multimode fiber | 100 Mbps | 2 km |
MFELX1 | Single-mode fiber | 100 Mbps | 10 km |
MFEBX1 | Single-mode fiber | 100 Mbps | 20 km |
MGBSX1 | Multimode fiber | 100 Mbps | 550 m |
MGBLX1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 10 km |
MGBLH1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 40 km |
MGBBX1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 40 km |
MGBT1 | UTP Category 5 | 1000 Mbps | 100 m |
Bạn cần thêm bất cứ thông tin gì về Cisco Business 220 này cũng như mua bán Switch Cisco CBS220, đừng ngại hãy nhấc máy lên gọi ngay tới số hotline hoặc yêu cầu báo giá qua email contact@netsystem.vn của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Sản phẩm CBS110-8PP-D-EU được phân phối chính hãng bởi
[NETSYSTEM CO.,LTD] – NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CISCO UY TÍN
[HN] Số 23 Ngõ 477 Phố Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình,TP. Hà Nội.
[Miền bắc] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 091476.9119
[Hotline] 091549.5885
[SG] LL1E Đường Tam Đảo, Cư Xá Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
[Miền nam] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 091402.5885
[Hotline] 091649.8448
[Tel] +84-24-37714417
[Fax] +84-24-37711222
[Skype] netsystemvn
[Email] contact@netsystem.vn
[Đối tác] 091281.8188