Hiện tại sản phẩm này đã thay thế bằng Firewall Fortigate 60E mới
Firewall Fortigate 90D cung cấp bảo vệ doanh nghiệp tập thể chống lại các mối đe dọa mạng, nội dung và mức ứng dụng. cập nhật động từ nhóm nghiên cứu mối đe dọa toàn cầu FortiGuard Labs đảm bảo hệ thống của bạn được bảo vệ chống lại các mối đe dọa mới nhất.
FortiWiFi 40F ; FortiWiFi 60F ; FortiWiFi 61F ; FortiWiFi 80F ; Fortigate 40F ; Fortigate 60F ; Fortigate 61F ; FortiGate 80F ; FortiGate 81F ; Fortigate FG-100F ; Fortigate FG-101F ; FortiGate FG-200F ; FortiGate FG-201F
Nền tảng FortiGate 90D kết hợp các tính năng mạng phức tạp, chẳng hạn như tính sẵn sàng cao (hoạt động / hoạt động, chủ động / thụ động) cho thời gian hoạt động mạng tối đa, và ảo miền (VDOM) khả năng để tách các mạng khác nhau đòi hỏi các chính sách bảo mật khác nhau.
Thông số sản phẩm Firewall Fortigate 90D
Hardware Specifications | ||
GbE RJ45 WAN Ports | 2 | |
GbE RJ45 Switch Ports | 14 | |
Wireless Interface | N/A | |
USB Ports (Client / Server) | ||
Internal Storage | 32GB | |
System Performance | ||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 3.5 Gbps | |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4 μs | |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 5.3 Mpps | |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million | |
New Sessions/Sec (TCP) | 4,000 | |
Firewall Policies (Max) | 5,000 | |
IPSec VPN Throughput (512 byte packets) | 1 Gbps | |
Gateway-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 200 | |
Client-to-Gateway IPSec VPN Tunnels | 1,000 | |
SSL-VPN Throughput | 35 Mbps | |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Max) | 200 | |
IPS Throughput | 275 Mbps | |
Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based) | 35 / 65 Mbps | |
Virtual Domains (Default / Max) | 10 / 10 | |
Max Number of FortiAPs | 16 | |
Max Number of FortiTokens | 100 | |
Max Number of Registered FortiClients | 200 | |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering | |
Dimensions | ||
Height x Width x Length | 1.72 x 9.17 x 8.78 in (44 x 233 x 223 mm) | |
Weight | 3.5 lbs (1.6 kg) | |
Form Factor | Desktop | |
Environmental | ||
Power Required | 100 – 240 VAC, 50 – 60 Hz | |
Max Current | 110 V / 1.5 A, 220 V / 0.75 A | |
Power Consumption (AVG / Max) | 18.2 W / 21.8 W | 20.7 W / 24.8 W |
Heat Dissipation | 74.4 BTU / h | 84.6 BTU / h |
Operating Temperature | 32 – 104 °F (0 – 40 °C) | |
Storage Temperature | -31 – 158 °F (-35 – 70 °C) | |
Humidity | 20 to 90% non-condensing |
- Product Type: Network Security/Firewall Appliance
- Product Model: Firewall fortigate 90D
- Ethernet Technology: Ethernet
- Product Family: FortiGate 90D-BDL
Thiết bị tường lửa Fortinet Firewall mà bạn cần : Firewall FortiGate 30E | Firewall FortiGate 50E | Firewall FortiGate 60E | Firewall FortiGate 60F | Firewall FortiGate 61E | Firewall FortiGate 80E | Firewall FortiGate 100E | Firewall FortiGate 100F | Firewall FortiGate 101E | Firewall FortiGate 101F | Firewall FortiGate 200E | Firewall FortiGate 81E | Firewall FortiGate 300E | Firewall Fortigate 400E | Firewall Fortigate 401E | Firewall Fortigate 501E | Firewall Fortigate 600E | Firewall FortiGate 601E
Sản phẩm Fortigate 90D được phân phối chính hãng bởi
NETSYSTEM – NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ BẢO MẬT FIREWALL FORTIGATE – PALOALTO – SONICWALL DANH TIẾNG
[HN] Số 23 Ngõ 477 Phố Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình,TP. Hà Nội.
[Miền bắc] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 091476.9119
[Hotline] 091549.5885
[SG] LL1E Đường Tam Đảo, Cư Xá Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
[Miền nam] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 091402.5885
[Hotline] 091649.8448
[Tel] +84-24-37714417
[Fax] +84-24-37711222
[Skype] netsystemvn
[Email] contact@netsystem.vn
[Đối tác] 091281.8188