So sánh các switch mạng Cisco Catalyst 9200L Series Switches với 9300L

Các câu hỏi từ người dùng: “Sự khác biệt giữa Cisco Catalyst 9200L Series Switches và Cisco Catalyst 9300L Series Switches là gì? Chúng tôi có thể sử dụng ở đâu trong mạng và các tính năng của Catalyst 9300L và 9200L? ”

Với Catalyst 9300L và Cisco Catalyst 9200L Series Switches, bạn truy cập các tính năng của phần mềm DNA thông qua các bộ phần mềm Cisco ONE được gói sẵn hoặc các thành phần gọi món. (Có sẵn trên toàn bộ danh mục mạng doanh nghiệp, phần mềm Cisco ONE cung cấp cho các doanh nghiệp quyền truy cập vào sự đổi mới liên tục, khả năng dự đoán ngân sách và một cách nhanh hơn để sử dụng công nghệ.)

Cisco Catalyst 9200L Series Switches và Cisco Catalyst 9300L Series Switches
Cisco Catalyst 9200L Series Switches và Cisco Catalyst 9300L Series Switches
Catalyst 9300L Series Switches – C9300L fixed uplinks Catalyst 9200 Series Switches – C9200L fixed uplinks
Mã nổi bật C9300L-24T-4G-E | C9300L-48T-4G-E | C9300L-24T-4X-E | C9300L-24P-4G-E C9200L-24T-4G-E | C9200L-48T-4G-E | C9200L-24T-4X-E | C9200L-24P-4G-E
Các tính năng chính Cisco 9300L datasheet Cisco 9200 datasheet
Triển khai mục tiêu Chi nhánh đến doanh nghiệp vừa Doanh nghiệp nhỏ đến vừa, chi nhánh
Stacking Xếp chồng Yes Yes
SD-Access Cisco DNA Center/SD-Access Cisco DNA Center/SD-Access
Security nâng cao phân tích Yes Yes
Khả năng Capacity
Port Số lượng cổng 24-48 x 1/10 G, Multigigabit 24-48 x 1G
Các loại cổng Port 40G, 25G, 10G, 1G fiber Multigigabit, 10/5/2.5/1 G, 10/100/1000BASE-T 10/1G, 10/100/1000BASE-T, mGig
Chuyển đổi Switching capacity 56 Gbps – 472 Gbps 56 Gbps – 160 Gbps
Băng thông xếp chồng bandwidth 376 Gbps – 792 Gbps 136 Gbps – 472 Gbps
IPv4 routes 32k 11k
IPv6 routes 16k 7k
Flash kích thước bộ nhớ 16 GB 4 GB
Băng thông không dây 96 Gbps n/a
Kết nối mạng
Chuyển mạch nâng cao Layer 2/3 Layer 2/3
Hỗ trợ khung Jumbo frame 9198 bytes 9198 bytes
Kích thước bảng địa chỉ MAC 32k entries 16k entries
Hỗ trợ không dây wireless support Yes, Catalyst 9800 No
Power nguồn
PoE tích hợp Integrated Yes Yes
PoE/PoE+/UPOE 60W UPOE 30W PoE+
Ngân sách PoE 1800W 1440W
Nguồn dự phòng redundancy Optional Optional
Sơ đồ dự phòng nguồn 1+1 1+1
Nguồn cung cấp 350-2200W 125-1000W
Định mức điện áp AC 100/240V AC 100/240V
Environment môi trường
Phạm vi độ ẩm hoạt động 10-95% (noncondensing) 5-90% (noncondensing)
Nhiệt độ hoạt động tối đa 113°F 113°F
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu 23°F 23°F
Nhiệt độ bảo quản tối đa 158°F 158°F
Nhiệt độ bảo quản tối thiểu -40°F -40°F
Form factor thiết kế
Cấu hình Fixed, stackable Fixed, stackable
Chiều cao (rack units) 1 RU 1 RU
Slots số lượng miễn phí 0 0
Tổng số lượng khe cắm 8 8
Chiều sâu 16.1 in 11.3-13.8 in
Chiều cao 1.73 in 1.73 in
Chiều rộng 17.5 in 17.5 in
Cân nặng 16-20 lb 9.6-11.6 lb
Security Bảo vệ
Phân tích lưu lượng được mã hóa Yes No
Hệ thống đáng tin cậy Yes Yes
Các giao thức mã hóa AES-256/MACsec-256, SSH, TLS, IPsec AES-128/MACsec-128, SSH, TLS, IPsec
MPLS Yes Yes
IGMP snooping Yes Yes
NetFlow Yes Yes
Khả năng lập trình
NETCONF/YANG Yes Yes
Python Yes Yes
Containers Yes No
Phần mềm
Hệ điều hành Cisco IOS XE 16 Cisco IOS XE Lite 16
Loại giấy phép Đăng ký vĩnh viễn Đăng ký vĩnh viễn
Hỗ trợ Support
Warranty bảo hành E-LLW E-LLW
Dịch vụ NBD delivery of replacement hardware where available NBD delivery of replacement hardware where available
Hỗ trợ toàn bộ thời gian hợp đồng 90 days of 8×5 Cisco TAC support 90 days of 8×5 Cisco TAC support
Sw 9200 cisco
Sw 9200 cisco

Chúng là switch lớp 2 Catalyst 9200L và Catalyst 9300L là layer 3 mạng trong khuôn viên trường. Mạng cơ sở là một thuật ngữ để mô tả quy mô của cơ sở hạ tầng. Nó không có nghĩa là bạn không thể sử dụng switch mạng khuôn viên trường trên trung tâm dữ liệu. Tùy thuộc vào yêu cầu của bạn (Ví dụ: thông lượng, khả năng mở rộng, ngân sách … vv) để chọn thiết bị của bạn.

Cisco 2960 so với Cisco 3850 – Dòng switch nào tốt hơn cho mạng doanh nghiệp?

So sánh sự khác biệt giữa Cisco Catalyst 3850 Series Switches và Cisco 2960-X là gì?

So sánh Cisco 9200L với Cisco 2960X – Dòng Switch Layer 2 nào tốt hơn?

So sánh Cisco Catalyst 9400 so với Cisco Catalyst 9500 để biết dòng switch 9000 nào tốt hơn?

So sánh Cisco 2960L với Cisco 2960X – Dòng Switch thế hệ mới nào tốt hơn?

So sánh các thiết bị Cisco Catalyst 9200 Series với Cisco Catalyst 2960-X/XR Series

So sánh Cisco 9300L và Cisco Catalyst 3650 Series Switches

So sánh các bộ chuyển mạch của Cisco 3650 với Catalyst 3850 Series switches

SO SÁNH BỘ CHUYỂN MẠCH CỦA QUA DATASHEET CISCO CATALYST 9200 SERIES SWITCHES VỚI 9300

SO SÁNH CÁC SWITCH MẠNG CISCO CATALYST 9200L SERIES SWITCHES VỚI 9300L

SO SÁNH CÁC THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH CISCO 1000 VỚI CISCO CATALYST 2960X SERIES SWITCHES