Firewall Juniper SRX300-SYS-JB : SRX300 Services Gateway includes hardware (8GE, 4G RAM, 8G Flash, power adapter and cable) and Junos Software Base (Firewall, NAT, IPSec, Routing, MPLS and Switching). RMK not included
Firewall Juniper SRX300-SYS-JB là dòng sản phẩm thế hệ tiếp theo hỗ trợ phù hợp cho các doanh nghiêp vừa và nhỏ hoặc các chi nhánh với chi phí hiệu quả đáp ứng nhu câu an ninh định tuyến
Juniper SRX300-SYS-JB bảo vệ các văn phòng chi nhánh hoặc bán lẻ nhỏ, Juniper SRX300 củng cố kết nối bảo mật, định tuyến, chuyển mạch và WAN trong một thiết bị máy tính để bàn nhỏ. SRX300 hỗ trợ tường lửa lên tới 1 Gbps và IPpsec VPN 300 Mbps trong một nền tảng bảo mật và mạng an toàn, chi phí, hợp nhất.
Xem thêm thông tin chi tiết qua SRX300 datasheet
Firewall Juniper SRX300-SYS-JB
Thông số chung kỹ thuật Firewall Juniper SRX300-SYS-JB
Mã sản phẩm | Juniper SRX300-SYS-JB |
Nhà sản xuất | SRX300 |
Dòng sản phẩm | SRX300-SYS-JB / SRX300-JSE / SRX300-JSB |
Tường lửa Juniper SRX300 SRX300-SYS-JB | |
Loại sản phẩm | Firewall Juniper |
Giao diện / Cổng | |
Tổng số cổng | 6 |
Đường dây điện | Không |
Cổng quản lý | Vâng |
Mở rộng I / O | |
Số lượng tổng số khe cắm mở rộng | 4 |
Mạng & Truyền thông | |
Mạng lưới công nghệ | 1000Base-T1000Base-X |
Công nghệ Ethernet | mạng Ethernet tốc độ cao |
Mô tả nguồn điện | |
Cổng PoE (RJ-45) | Yes |
Nguồn năng lượng | Cung cấp năng lượng |
Hỗ trợ nguồn điện dự phòng | Không |
Tính chất vật lý | |
Yếu tố hình thức | Để bàn |
Chiều cao | 1.7″ |
Chiều rộng | 11.8″ |
Độ sâu | 7.5″ |
Sự bảo đảm | |
Bảo hành có giới hạn | 1 năm |
Mã | SRX300 | SRX300-SYS-JB | SRX300-SYS-JE |
Description | SRX300 (Hardware Only, require SRX300-JSB or SRX300-JSE to complete the System) with 8GE (w 2x SFP), 4G RAM, 8G Flash, including external power supply and cable. RMK is not included | SRX300 Services Gateway includes hardware (8GE, 4G RAM, 8G Flash, power adapter and cable) and Junos Software Base (Firewall, NAT, IPSec, Routing, MPLS and Switching). RMK not included | SRX300 Services Gateway includes hardware (8GE, 4G RAM, 8G Flash, power adapter and cable) and Junos Software Enhanced (Firewall, NAT, IPSec, Routing, MPLS, Switching and Application Security). RMK not included |
Firewall performance (max) | 1 Gbps | 1 Gbps | 1 Gbps |
IPS performance | 100 Mbps | 100 Mbps | 100 Mbps |
AES256+SHA-1 / 3DES+SHA-1 VPN performance | 250 Mbps | 250 Mbps | 250 Mbps |
Maximum concurrent sessions | 64,000 | 64,000 | 64,000 |
New sessions/second (sustained, TCP, 3-way) | 5000 | 5000 | 5000 |
Maximum security policies | 1000 | 1000 | 1000 |
Bạn quan tâm đến các thiết bị firewall hãng Juniper giúp bảo mật thoát khỏi vòng tấn công của hacker? Hãy chọn Juniper SRX300-SYS-JB bởi vì Firewall SRX 300-SYS-JB chính là Firewall dịch vụ service gateway cung cấp các loại tư duy sáng tạo, hiệu quả, tự động hóa, và cam kết cho phép các mạng tốt nhất thế giới.
Trên đây là một số đặc điểm nổi bật thông số của thiết bị Juniper SRX300-SYS-JB tích hợp trong thiết kế giúp các bạn có thể có những quyết định sáng suốt khi có dự định lựa chọn mua sắm. Chúng tôi đang dành riêng cho thành công của bạn, cũng như việc bảo vệ doanh nghiệp của bạn với lợi ích của nó.
Xem thêm các thông tin sản phẩm SRX300, SRX320, SRX300, SRX340, SRX345… để tìm ra sản phẩm Juniper Firewall hoàn hảo cho doanh nghiệp của bạn được cung cấp với giá cả hợp lý nhất có ở Netsystem. Còn chần chừ gì nữa mà bạn không nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi để sở hữu Juniper SRX, Netsystem mang cả thế giới Juniper đến ngôi nhà của bạn.
Hiện nay, Netsystem tập trung vào phân phối các thiết bị tường lửa Firewall Juniper để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp vừa và doanh nghiệp lớn. Netsystem cam kết 100% các sản phẩm tốt, nhập khẩu trực tiếp từ hãng Juniper cung cấp trên toàn thế giới.
Với dịch vụ đa dạng, bảo hành chính hãng, giá cả hợp lý, Netsystem mang tất cả công nghệ bảo mật an ninh mới đến doanh nghiêp của bạn. Truy cập tới website hoặc gọi hotline của chúng tôi để biết thêm tường lửa Juniper SRX300 price này thế nào nhé.