Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300-24S-E | Cisco Catalyst C9300 24-Port GbE SFP Switch w Modular Uplinks, Network Essentials
C9300-24S-E | Catalyst 9300 24 GE SFP Ports, modular uplink Switch |
CON-SNT-C930024E | SNTC-8X5XNBD Catalyst 9300 24 GE SFP Ports, modular u |
C9300-NW-E-24 | C9300 Network Essentials, 24-port license |
SC9300UK9-173 | UNIVERSAL |
PWR-C1-350WAC-P | 350W AC 80+ platinum Config 1 Power Supply |
C9300-SPS-NONE | No Secondary Power Supply Selected |
CAB-TA-EU | Europe AC Type A Power Cable |
C9300-NM-NONE | No Network Module Selected |
STACK-T1-50CM | 50CM Type 1 Stacking Cable |
CAB-SPWR-30CM | Catalyst Stack Power Cable 30 CM |
PWR-C1-BLANK | Config 1 Power Supply Blank |
NM-BLANK-T1 | Cisco Catalyst Type 1 Network Module Blank |
C9300-DNA-E-24S | C9300 DNA Essentials, 24-Port Fiber Term Licenses |
C9300-DNA-E-24S-3Y | C9300 DNA Essentials, 24-Port Fiber, 3 Year Term License |
NETWORK-PNP-LIC | Network Plug-n-Play Connect for zero-touch device deployment |
Thông số
Cisco C9300-24S-A / Cisco C9300-24S-E | Cisco Catalyst C9300 24-Port GbE SFP Switch w Modular Uplinks, Network Essentials |
Kích thước | 1.7″h x 17.5″w x 17.7″d |
Cân năng: |
16.80 lb(s) |
Màu sản phẩm: | Chassis Form Factor: 1U Rackmount Color: Gray |
Thông tin chung | Switching capacity: 208 Gbps Switching capacity with stacking: 688 Gbps Forwarding rate: 154.76 Mpps Forwarding rate with stacking: 511.90 Mpps Total number of MAC addresses: 32,000 Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes): 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) IPv4 routing entries: 32,000 IPv6 routing entries: 16,000 Multicast routing scale: 8000 QoS scale entries: 5120 ACL scale entries: 5120 FNF entries: 64,000 flow VLAN IDs: 4094 Total Switched Virtual Interfaces (SVIs): 1000 Jumbo frames: 9198 bytes Total routed ports per 9300 Series stack: 448 Wireless bandwidth per switch: Up to 48 Gbps |
Bộ nhớ | 8GB DRAM 16GB flash Packet buffer per SKU: 16 MB |
Cổng Ports/Connectors | Expansion slots: (1) Expansion slot I/O: (24) 1G SFP (1) USB 2.0 |
Power nguồn | Default power supply: PWR-C1-715WAC-P |
Protocols | Networking Protocol: Gigabit Ethernet Remote Management Protocol: CLI, SNMP Routing Protocol: BGP, EIGRP, HSRP, IGMP, IS-IS, MSDP, OSPF, OSPFv3, PIM-SM, PIM-SSM, Policy-based routing (PBR), RIP-1, RIP-2, RIPng, VRRP |
Operating System | OS Provided: Cisco IOS Universal |
Bảo hành | 1 năm |
Xuất xứ CO CQ | Made in China / Asia |
So sánh với sản phẩm Switch core Cisco 9300 48 cổng SFP C9300-48S-A | Cisco C9300-48S-E
Cisco C9300-48S-A / Cisco C9300-48S-E | Cisco Catalyst C9300 48-Port GbE SFP Switch w Modular Uplinks, Network Essentials, Advantage |
Kích thước | 1.7″h x 17.5″w x 17.7″d |
Cân năng: | 17.32 lb(s) |
Màu sản phẩm: | Color: Gray |
Thông tin chung | Switching capacity: 256 Gbps Stacking bandwidth: 736 Gbps Total number of MAC addresses: 32,000 Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes): 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) IPv4 routing entries: 32,000 IPv6 routing entries: 16,000 Multicast routing scale: 8000 QoS scale entries: 5120 ACL scale entries: 5120 FNF entries: 64,000 flow VLAN IDs: 4094 Total Switched Virtual Interfaces (SVIs): 1000 Jumbo frames: 9198 bytes Total routed ports per 9300 Series stack: 448 Wireless bandwidth per switch: Up to 96 Gbps Forwarding Rate: 190.47 Mpps |
Bộ nhớ | 8GB DRAM 16GB flash Packet buffer per SKU: 16 MB |
Cổng Ports/Connectors | (48) SFP 1G (1) Ethernet RJ-45 management (1) RJ-45 to DB9 management console |
Power nguồn | Input: 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz, 10-5A Default power supply: PWR-C1-715WAC-P |
Protocols | Networking Protocol: Gigabit Ethernet Remote Management Protocol: CLI, SNMP Routing Protocol: BGP, EIGRP, HSRP, IGMP, IS-IS, MSDP, OSPF, OSPFv3, PIM-SM, PIM-SSM, Policy-based routing (PBR), RIP-1, RIP-2, RIPng, VRRP |
Operating System | OS Provided: Cisco IOS Universal |
Bảo hành | 1 năm |
Xuất xứ CO CQ | Made in China / Asia |
Phụ kiện mua thêm kèm Core Switch Cisco C9300 series này
GLC-TE= | 1000BASE-T SFP transceiver module for Category 5 copper wire |
GLC-SX-MMD= | 1000BASE-SX SFP transceiver module, MMF, 850nm, DOM |
GLC-LH-SMD= | 1000BASE-LX/LH SFP transceiver module, MMF/SMF, 1310nm, DOM |
GLC-EX-SMD= | 1000BASE-EX SFP transceiver module, SMF, 1310nm, DOM |
GLC-ZX-SMD= | 1000BASE-ZX SFP transceiver module, SMF, 1550nm, DOM |
Tính năng ưu điểm của phần mềm Cisco Network Essentials và Network Advantage
Tính năng Features | Phần mềm Cisco Network Essentials | Phần mềm Cisco Network Advantage |
Chuyển mạch gồm nguyên tắc cơ bản: Lớp 2, Truy cập được định tuyến (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 tuyến), PBR, PIM Stub Multicast (1000 tuyến), PVlan, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SX Phản hồi IP SLA | ✓Có | ✓Có |
Khả năng và quy mô chuyển đổi nâng cao: EIGRP, HSRP, IS-IS, BSR, MSDP, IP SLA, OSPF | ✗không | ✓Có |
Phân đoạn mạng: VRF, VXLAN, LISP, SGT | ✗không | ✓Có |
Tự động hóa: NETCONF, RESTCONF, YANG, Đại lý PnP, PnP | ✓Có | ✓Có |
Đo từ xa và tầm nhìn: Điều khiển từ xa theo mô hình, lấy mẫu NetFlow, SPAN, RSPAN | ✓Có | ✓Có |
Đo từ xa và tầm nhìn: Điều khiển từ xa theo mô hình, lấy mẫu NetFlow, SPAN, RSPAN | ✓Có | ✓Có |
Bảo vệ: MACsec-128 | ✓Có | ✓Có |
Thông tin đặt hàng Core switch C9300 24 ports
Product sản phẩm | Price (USD) | Description mô tả |
C9300-24S-A | $21,390 | Catalyst 9300 24 GE SFP Ports, modular uplink Switch |
C9300-24S-E | $21,390 | Catalyst 9300 24 GE SFP Ports, modular uplink Switch |
Bạn cũng có thể quan tâm đến : Switch Cisco C9300-24T-A ; Switch Cisco C9300-48T-E
Sản phẩm C9300-24S-E được phân phối chính hãng bởi
[NETSYSTEM CO.,LTD] – NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CISCO UY TÍN
[HN] Số 23 Ngõ 477 Phố Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình,TP. Hà Nội.
[Miền bắc] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 0914769119
[Hotline] 091549.5885
[SG] LL1E Đường Tam Đảo, Cư Xá Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
[Miền nam] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 0914025885
[Hotline] 091649.8448
[Tel] +84-24-37714417
[Fax] +84-24-37711222
[Skype] netsystemvn
[Email] contact@netsystem.vn