Cisco C9400-LC-48XS (=) | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 10 Gigabit Ethernet (SFP+)
Mã ID | Mô tả | Minimum Software Requirement |
C9400-LC-48U | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port UPOE 10/100/1000 (RJ-45) | Cisco IOS XE Software Release 16.6.1 |
C9400-LC-48T | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 10/100/1000 (RJ-45) | Cisco IOS XE Software Release 16.6.1 |
C9400-LC-48UX | Cisco Catalyst 9400 Series 48Port UPOE w/ 24p mGig 24p RJ-45 | Cisco IOS XE Software Release 16.6.2 |
C9400-LC-24XS | Cisco Catalyst 9400 Series 24-Port 10 Gigabit Ethernet (SFP+) | Cisco IOS XE Software Release 16.6.2 |
C9400-LC-48P | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port POE+ 10/100/1000 (RJ-45) | Cisco IOS XE Software Release 16.8.1 |
C9400-LC-24S | Cisco Catalyst 9400 Series 24-Port Gigabit Ethernet(SFP) | Cisco IOS XE Software Release 16.8.1 |
C9400-LC-48S | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port Gigabit Ethernet(SFP) | Cisco IOS XE Software Release 16.8.1 |
C9400-LC-48H | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port UPOE+ 10/100/1000 (RJ-45) | Cisco IOS XE Software Release 16.12.1 |
C9400-LC-48HN | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 5G multiGigabit w/ full 90W UPOE+ | Cisco IOS XE Software Release 17.5 |
C9400-LC-48HX | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 10G multiGigabit w/ full 90W UPOE+ | Cisco IOS XE Software Release 17.8.1 |
C9400-LC-48XS | Cisco Catalyst 9400 Series 48-Port 10 Gigabit (SFP+) | Cisco IOS XE Software Release 17.8 |
C9400-LC-48H-UL; C9400-SSD-240GB ; C9400-SSD-480GB ; C9400-SSD-960GB
Khả năng hỗ trợ cổng cho Cisco Catalyst 9400 Series Switching Modules
Mã ID | Cisco Catalyst C9404R | Cisco Catalyst C9407R | Cisco Catalyst C9410R |
10/100/1000BASE-T Gigabit (RJ‑45) ports | 96 | 240 | 384 |
10/100/1000BASE-T Gigabit (RJ-45) with POE+ ports | 96 | 240 | 384 |
10/100/1000BASE-T Gigabit (RJ-45) with UPOE ports | 96 | 240 | 384 |
802.3 BT Type 4 (90W) Ports | 96 | 240 | 3841 |
5G Multigigabit Ethernet ports | 96 | 240 | 384 |
10G Multigigabit Ethernet ports | 96 | 240 | 384 |
1 Gigabit Ethernet ports (SFP) | 96 | 240 | 384 |
10 Gigabit Ethernet ports (SFP+) | 96 | 240 | 384 |
Bạn có thể cần: C9500-12Q-A ; C9500-16X-E ; C9500-16X-A ; C9500-32C-E ; C9500-32C-A
Phụ kiện module quang mua thêm cho Core Switch Cisco C9400
SFP-10G-SR-S | 10GBASE-SR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-SR | 10GBASE-SR SFP Module |
SFP-10G-LRM= | 10GBASE-LRM SFP Module |
SFP-10G-LR-S | 10GBASE-LR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-LR | 10GBASE-LR SFP Module |
SFP-10G-BXD-I= | SFP+ Bidirectional for 10km, downstream |
SFP-10G-BXU-I= | SFP+ Bidirectional for 10km, upstream |
SFP-10G-BX40D-I= | SFP+ Bidirectional for 40km, downstream |
SFP-10G-BX40U-I= | SFP+ Bidirectional for 40km, upstream |
SFP-10G-ER-S= | 10GBASE-ER SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ER= | 10GBASE-ER SFP Module |
SFP-10G-ZR-S= | 10GBASE-ZR SFP Module, Enterprise-Class |
SFP-10G-ZR= | Cisco 10GBASE-ZR SFP10G Module for SMF |
hoặc bạn có thể cần: C9500-48Y4C-E ; C9500-48Y4C-A ; C9500-24Y4C-A ; C9500-24Y4C-A
Mua bán bạn liên hệ trực tiếp hoặc gửi email để được báo giá chính xác, tốt nhất tại thời điểm mua sản phẩm Switch Cisco C9500-12Q-E
Sản phẩm C9400-LC-48XS được phân phối chính hãng bởi
[NETSYSTEM CO.,LTD] – NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CISCO UY TÍN
[HN] Số 23 Ngõ 477 Phố Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình,TP. Hà Nội.
[Miền bắc] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 0914769119
[Hotline] 091549.5885
[SG] LL1E Đường Tam Đảo, Cư Xá Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
[Miền nam] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 0914025885
[Hotline] 091649.8448
[Tel] +84-24-37714417
[Fax] +84-24-37711222
[Skype] netsystemvn
[Email] contact@netsystem.vn