Thiết bị tường lửa Firewall Fortinet FortiWiFi 80F | FWF-80F-2R
FortiWiFi 40F ; FortiWiFi 60F ; FortiWiFi 61F ; FortiWiFi 80F
Firewall Throughput: 10.0 Gbps
SSL VPN Throughput: 950 Mbps
Max Concurrent Connections: 1,500,000
Max FortiAPs: 32
Max Registered FortiClient: 500
FortiWiFi 80F cung cấp giải pháp SD-WAN tập trung vào ứng dụng, có thể mở rộng và bảo mật trong một kiểu dáng máy tính để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh doanh nghiệp và các doanh nghiệp quy mô vừa. Bảo vệ chống lại các mối đe dọa mạng với khả năng tăng tốc hệ thống trên chip và SD-WAN bảo mật hàng đầu trong ngành trong một giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai. Cách tiếp cận Mạng theo hướng bảo mật của Fortinet cung cấp sự tích hợp chặt chẽ của mạng vào thế hệ bảo mật mới.
Mã | FWF-80F-2R |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 Ethernet Ports | 8x |
GE RJ45 / SFP Shared Media Ports | 2x |
Internal Storage | 128 GB SSD for FWF-81F |
Performance | |
Firewall Throughput | 10 Gbps |
SSL Inspection Throughput | 715 Mbps |
Threat Protection Throughput | 900 Mbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
IPS Throughput | 1,4 Gbps |
Application control Throughput | 1,8 Gbps |
SSL-VPN Throughput | 950 Mbps |
IPSec VPN Durchsatz | 6,5 Gbps |
Maximum managed Devices | |
FortiAPs (Bridge-Mode) | 32 |
FortiAPs (Tunnel-Mode) | 16 |
FortiSwitches | 16 |
FortiClients (registered) | 200 |
FortiTokens | 500 |
Dimensions | |
Height x Length x Width | 38,5 x 216 x 160 mm |
Weight | 2,4 kg |
Form Factor | Desktop / Rack Mount (with Rack Mount Kit) |
Operative Specifications | |
Power supply | 100-240V AC, 60-50Hz |
Power connection | 1x external DC Power connection |
Power consumption(Average/Maximum) | 13.5W / 16.5W |
Volume | 0 dBA (Lüfterlos) |
Operative Temperature | 0-40°C |
StorageTemperature | -35-70°C |
Humidity | 10-90% non condensing |
Compliance | FCC Part 15B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Thiết bị tường lửa Firewall Fortigate 80F | FG-80F-BDL-950-12 | FG-80F-BDL-950-36 | FG-80F-BDL-950-60 | Specs Datasheet
Tường lửa Fortinet FortiGate 80F – Appliance Only FG-80F là một trong những tường lửa SMB tốt nhất cung cấp hiệu suất vượt trội với giao diện quản lý đơn giản. Fortinet FortiGate 80F – Appliance Only được xếp hạng cho 51-100 người dùng, thông lượng tường lửa 1,4 Gbps và thông lượng VPN 6,5 Gbps. Tin tưởng rằng môi trường an ninh mạng của bạn được bảo vệ bằng bất kỳ giấy phép nào của Fortinet Fortigate bao gồm các tính năng bảo mật nâng cao của FortiCare, FortiGuard Enterprise và FortiGuard Unified Threat Protection.
Cốt lõi của Fortinet FortiGate 80F – Appliance Only là hệ điều hành FortiOS Security Fabric. Công nghệ giàu tính năng này cho phép tạo ra sự linh hoạt tối ưu giúp các tường lửa NGFW này có thể thích ứng với nhiều yêu cầu mạng.
Fortinet FG-80F chống lại các mối đe dọa bằng Fortinet Security Fabric. Nó cung cấp khả năng hiển thị tối ưu của toàn bộ mạng để tăng cường quản lý rủi ro. Các tính năng chính của Fortinet Security Fabric là kết nối mạng theo hướng bảo mật, truy cập mạng bằng không, bảo mật đám mây động và hoạt động bảo mật theo hướng AI.
Kết hợp các điều khiển quản lý với phạm vi tường lửa SMB hiệu suất cao của Fortinet và bạn sẽ có được một môi trường kỹ thuật số được tối ưu hóa được bảo vệ bởi Fortinet FortiGate 80F – Chỉ thiết bị
Mã | FortiGate 80F | FortiGate 81F |
Hardware Specifications | ||
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 6 | 6 |
GE RJ45 FortiLink Ports (Default) | 2 | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | — | — |
GE RJ45 PoE/+ FortiLink Ports (Default) | — | — |
Bypass GE RJ45 Port Pair (WAN1 & Port1, default configuration) | — | — |
Wireless Interface | — | — |
USB Ports 3.0 | 1 | 1 |
Console (RJ45) | 1 | 1 |
Internal Storage | — | 1x 128 GB SSD |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | ||
IPS Throughput2 | 1.4 Gbps | |
NGFW Throughput2, 4 | 1 Gbps | |
Threat Protection Throughput2, 5 | 900 Mbps | |
System Performance | ||
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps | |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3.23 μs | |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 10.5 Mpps | |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million | |
New Sessions/Second (TCP) | 45,000 | |
Firewall Policies | 5,000 | |
IPsec VPN Throughput (512 byte)1 | 6.5 Gbps | |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 | |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 | |
SSL-VPN Throughput | 950 Mbps | |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 | |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3 | 715 Mbps | |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3 | 700 | |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)3 | 100,000 | |
Application Control Throughput (HTTP 64K)2 | 1.8 Gbps | |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 9 Gbps | |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10-Oct | |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 16 | |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 96 / 48 | |
Maximum Number of FortiTokens | 500 | |
High Availability Configurations | Active-Active, Active-Passive, Clustering | |
Dimensions | ||
Height x Width x Length (inches) | 1.6 x 8.5 x 7.0 | 1.6 x 8.5 x 7.0 |
Weight | 2.4 lbs (1.1 kg) | 2.4 lbs (1.1 kg) |
Form Factor | Desktop/Wall Mount/Rack Tray |
Thiết bị tường lửa Firewall Fortigate Fortinet mà bạn cần : Firewall FortiGate 30E | Firewall FortiGate 50E | Firewall FortiGate 60E | Firewall FortiGate 60F | Firewall FortiGate 61E | Firewall FortiGate 80E | Firewall FortiGate 100E | Firewall FortiGate 100F | Firewall FortiGate 101E | Firewall FortiGate 101F | Firewall FortiGate 200E | Firewall FortiGate 81E | Firewall FortiGate 300E | Firewall Fortigate 400E | Firewall Fortigate 401E | Firewall Fortigate 501E | Firewall Fortigate 600E | Firewall FortiGate 601E
✅ Hãy liên hệ cán bộ kinh doanh để có giá Gia hạn Renew License phần mềm cho Firewall Fortigate tốt nhất
Sản phẩm FortiWiFi 80F được phân phối chính hãng bởi
[NETSYSTEM CO.,LTD] – NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG FORTINET UY TÍN
Phụ trách hỗ trợ kinh doanh sản phẩm
Mr. Leo | Mr. Mark |
[Phone] 091476.9119 [Email] leo@netsystem.vn |
[Phone] 091549.5885 [Email] minh@netsystem.vn |
Mr. David | Mr. Jack |
[Phone] 091402.5885 [Email] david@netsystem.vn |
[Phone] 091649.8448 [Email] nguyentd@netsystem.vn |
[T] +84-24-37.714.417
[F] +84-24-37.711.222
[Skype] netsystemvn
[Email] contact@netsystem.vn