Switch Cisco CBS220-8FP-E-2G-EU | CBS220-8FP-E-2G | CBS220-8FP-E-2G-xx | 8 10/100/1000 ports PoE 130W with 2 Gigabit SFP slot
Cisco Business 220 Series là thiết bị chuyển mạch thông minh giá cả phải chăng, dễ sử dụng, bảo mật và độ tin cậy cho các mạng cấp doanh nghiệp. Với bảng điều khiển trực quan, tùy chọn Nguồn qua Ethernet (PoE) và các tính năng có thể tùy chỉnh, các thiết bị chuyển mạch này mang đến một mạng kinh doanh vững chắc trong phạm vi ngân sách của bạn. Khi bạn cần một mạng cấp doanh nghiệp và chi phí là ưu tiên hàng đầu, Cisco Business 220 Series cung cấp một giải pháp tuyệt vời.
- 8 10/100/1000 PoE+ ports with 130W power budget
- 2 Gigabit SFP ports
- 20 Gbps Switching capacity
- 14.88 mpps Forwarding capacity
Với thiết bị chuyển mạch Switch Cisco Business 220 Series, bạn không chỉ có thể xây dựng một mạng hiệu quả và đáng tin cậy để kết nối lực lượng lao động mà còn có thể tạo ra các giải pháp nâng cao để cung cấp các dịch vụ dữ liệu, thoại và video trên một cơ sở hạ tầng hội tụ. Nhận giá trị tốt nhất cho tiền của bạn bằng cách cải thiện năng suất của nhân viên.
CBS220-16P-2G-EU ; CBS220-16T-2G-EU ; CBS220-24T-4G-EU ; CBS220-24T-4X-EU ; CBS220-24FP-4G-EU ; CBS220-24FP-4X-EU ; CBS220-24P-4G-EU ; CBS220-24P-4X-EU ;CBS220-48T-4X-EU ; CBS220-48T-4G-EU; CBS220-48FP-4X-EU ; CBS220-48P-4G-EU ; CBS220-48P-4X-EU ; CBS220-8FP-E-2G-EU ; CBS220-8P-E-2G-EU ; CBS220-8T-E-2G-EU
Mã | CBS220-8FP-E-2G-EU |
Device Type | Switch – 10 ports – smart |
Enclosure Type | Rack-mountable |
Subtype | Gigabit Ethernet |
Ports | 8 x 10/100/1000 (PoE+) + 2 x Gigabit SFP (uplink) |
Power Over Ethernet (PoE) | PoE+ |
PoE Budget | 130 W |
Performance | Forwarding performance (64-byte packet size): 14.88 Mpps ¦ Switching capacity: 20 Gbps |
Capacity | MSTP instances: 16 ¦ VLANs supported: 256 ¦ ACL rules: 512 ¦ Buffer capacity (MB): 4.1 |
MAC Address Table Size | 8192 entries |
Jumbo Frame Support | 9216 bytes |
Routing Protocol | IGMPv2, IGMP, IGMPv3, MLDv2, MLD, MSTP, RSTP, STP |
Remote Management Protocol | SNMP 1, RMON, Telnet, SNMP 3, SNMP 2c, HTTP, HTTPS, TFTP, SSH, SSH-2, CLI, SCP, ICMP, DHCP, RSTP, TACACS+, RADIUS |
Encryption Algorithm | SSL |
Authentication Method | Secure Shell (SSH), RADIUS, TACACS, TACACS+, Secure Shell v.2 (SSH2) |
Features | BOOTP support, VLAN support, IGMP snooping, Syslog support, DoS attack prevention, port mirroring, DiffServ support, MAC address filtering, Broadcast Storm Control, Multicast Storm Control, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), Cable Diagnostics Function, fanless, LACP support, LLDP support, Port Security, DHCP client, Energy Efficient Ethernet, Management Information Base (MIB), dual firmware images, Neighbor Discovery Protocol (NDP), Generic VLAN Registration Protocol (GVRP), 802.1x authentication, Type of Service (ToS), DiffServ Code Point (DSCP) support, VLAN management, LLDP-MED, Guest VLAN, User Datagram Protocol (UDP), STP loop guard, Weighted Round Robin (WRR), Head-of-line (HOL) Blocking Prevention, loopback detection, Telnet server, Unknown Storm Control, BPDU Guard, Cisco Discovery Protocol (CDP), Duplicate Address Detection (DAD), TCP support, auto voice VLAN, Automatic Media-Dependent Interface Crossover (MDIX) |
Compliant Standards | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.1ab (LLDP), IEEE 802.3at, IEEE 802.3az |
RAM | 256 MB |
Flash Memory | 64 MB |
Status Indicators | System, link/activity/speed |
Expansion / Connectivity | |
Interfaces | 8 x 10/100/1000 Base-T RJ-45 PoE+ – 30 W ¦ 2 x 1000Base-X SFP uplink |
Manufacturer Warranty | |
Service & Support | Limited warranty – replacement – 3 years – response time: next business day |
Miscellaneous | |
Rack Mounting Kit | Included |
MTBF | 315,326 hours |
Compliant Standards | C-Tick, UL 60950, CSA 22.2, FCC CFR47 Part 15 A |
Localization | Vietnam |
Power | |
Power Device | External power adapter |
Voltage Required | AC 100-240 V (50/60 Hz) |
Power Consumption Operational | 81.6 Watt |
Environmental Parameters | |
Min Operating Temperature | 32 °F |
Max Operating Temperature | 122 °F |
Humidity Range Operating | 10 – 90% (non-condensing) |
Min Storage Temperature | -4 °F |
Max Storage Temperature | 158 °F |
Humidity Range Storage | 10 – 90% (non-condensing) |
Dimensions & Weight | |
Width | 11 in |
Depth | 6.7 in |
Height | 1.7 in |
Weight | 2.6 lbs |
Phụ kiện options module quang 1Gb và 10Gb
Mã nổi bật: MGBSX1 | MGBLH1 | MGBLX1 | SFP-10G-ER | SFP-10G-ER-S | SFP-10G-ZR-S | SFP-10G-ZR | SFP-10G-BX40U-I | SFP-10G-BX40D-I | SFP-10G-T-X | SFP-10G-SR | SFP-10G-SR-S | SFP-10G-LR-S | SFP-10G-LR
SKU mã | Chọn theo cáp quang | Speed tốc độ | Maximum Distance khoảng cách |
MFEFX1 | Multimode fiber | 100 Mbps | 2 km |
MFELX1 | Single-mode fiber | 100 Mbps | 10 km |
MFEBX1 | Single-mode fiber | 100 Mbps | 20 km |
MGBSX1 | Multimode fiber | 100 Mbps | 550 m |
MGBLX1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 10 km |
MGBLH1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 40 km |
MGBBX1 | Single-mode fiber | 1000 Mbps | 40 km |
MGBT1 | UTP Category 5 | 1000 Mbps | 100 m |
Bạn cần thêm bất cứ thông tin gì về Cisco Business 220 này cũng như mua bán Switch Cisco CBS220, đừng ngại hãy nhấc máy lên gọi ngay tới số hotline hoặc yêu cầu báo giá qua email contact@netsystem.vn của chúng tôi để được hỗ trợ tư vấn miễn phí.
Sản phẩm CBS220-8FP-E-2G-EU được phân phối chính hãng bởi
[NETSYSTEM CO.,LTD] – NHÀ PHÂN PHỐI THIẾT BỊ MẠNG CISCO UY TÍN
[HN] Số 23 Ngõ 477 Phố Kim Mã, P. Ngọc Khánh, Q. Ba Đình,TP. Hà Nội.
[Miền bắc] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 091476.9119
[Hotline] 091549.5885
[SG] LL1E Đường Tam Đảo, Cư Xá Bắc Hải, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
[Miền nam] Hỗ trợ sản phẩm
[Hotline] 091402.5885
[Hotline] 091649.8448
[Tel] +84-24-37714417
[Fax] +84-24-37711222
[Skype] netsystemvn
[Email] contact@netsystem.vn